1. Chỉ báo TradingView là gì?
Chỉ báo TradingView tốt nhất là các phép tính toán học được vẽ trên biểu đồ giá của các công cụ tài chính. Chúng được thiết kế để giúp traders phân tích thị trường xu hướng, khối lượng và các khía cạnh khác của đầu tư. Các chỉ báo đóng vai trò là công cụ để đưa ra quyết định sáng suốt hơn bằng cách cung cấp dữ liệu bổ sung về hành động giá của thị trường.
Có rất nhiều chỉ báo có sẵn tại TradingView. Tuy nhiên, tôi sẽ chỉ xem xét 3 cái đang hot trong cộng đồng giao dịch.
Các chỉ số mà tôi sẽ đề cập trong bài viết này là:
- Hồ sơ khối lượng HD
- VÒI
- Supertrend
Hơn nữa, tôi cũng sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các chỉ báo này cũng như cung cấp cho bạn một số mẹo để tối ưu hóa giao dịch của bạn bằng các công cụ này. Khám phá thêm bên dưới:
1.1. Hồ sơ khối lượng HD
Volume Profile HD là chỉ báo âm lượng hiển thị phân phối khối lượng theo mức giá trong một khoảng thời gian nhất định, cho thấy mức cao và mức thấp nhu cầu và các khu vực cung cấp. Nó có thể giúp bạn xác định khu vực giá trị nơi diễn ra hầu hết các hoạt động giao dịch và các nút có khối lượng thấp nơi giá di chuyển nhanh chóng do thiếu thanh khoản. Hơn nữa, công cụ này còn có thể cho bạn thấy điểm kiểm soát: mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất trong kỳ.
1.1.1. Bước sử dụng Volume Profile HD trên TradingView
Để thêm Hồ sơ khối lượng HD vào biểu đồ TradingView của bạn, hãy làm theo các bước sau:
- Click vào Biểu tượng chỉ báo trên thanh công cụ trên cùng;
- Tìm kiếm Hồ sơ khối lượng HD trong hộp tìm kiếm;
- Click vào Chỉ báo HD Cấu hình Khối lượng để thêm nó vào biểu đồ của bạn.
Bạn có thể điều chỉnh cài đặt của chỉ báo Volume Profile HD bằng cách nhấp vào biểu tượng bánh răng bên cạnh tên của nó trên bảng chỉ báo. Hơn nữa, bạn có thể thay đổi khung thời gian, kiểu dáng, màu sắc và độ trong suốt của chỉ báo.
Dưới đây là cách chỉ báo Hồ sơ khối lượng HD trên biểu đồ TradingView:
Như bạn có thể thấy, chỉ báo Volume Profile HD hiển thị phân bổ khối lượng theo mức giá ở phía bên phải biểu đồ. Màu càng đậm thì âm lượng càng cao. Đường màu vàng đánh dấu điểm kiểm soát và vùng bóng xanh đánh dấu vùng giá trị. Các nút có khối lượng thấp là khu vực có màu nhạt hơn hoặc không có.
1.1.2. Quảng cáovantages và Disadvantages của Chỉ báo HD Cấu hình Khối lượng
Một số quảng cáovantages của chỉ báo Volume Profile HD là:
- Nó có thể giúp bạn xác định cấu trúc thị trường và các mức giá chính dựa trên khối lượng, đây là một chỉ báo đáng tin cậy hơn chỉ riêng giá.
- Nó có thể phát hiện ra sự thay đổi của cung và cầu, có thể chỉ ra khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.
- It tối ưu hóa tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận của bạn, vì bạn có thể đặt chặn đứng tổn thất và các lệnh chốt lời dựa trên hồ sơ khối lượng.
Một số điều bất lợivantages của chỉ báo Volume Profile HD là:
- Nó có thể phức tạp và khó hiểu để giải thích, đặc biệt là cho người mới bắt đầu.
- Nó có thể tụt hậu và lỗi thời, vì nó phụ thuộc vào dữ liệu lịch sử và khung thời gian đã chọn.
1.1.3. Mẹo và thủ thuật sử dụng chỉ báo TradingView
Một số mẹo và thủ thuật để sử dụng chỉ báo Volume Profile HD là:
- Bạn có thể sử dụng chỉ báo Volume Profile HD trên khung thời gian khác nhau, chẳng hạn như biểu đồ hàng ngày, hàng giờ hoặc 15 phút. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một góc nhìn khác và phân tích phân phối khối lượng chi tiết hơn.
- Nó có thể được sử dụng trên chứng khoán khác nhau, Chẳng hạn như cổ phiếu, forex, hàng hóa, hoặc là tiền điện tử, để hiểu rõ hơn về tâm lý thị trường và lực lượng cung cầu.
- Bạn có thể sử dụng chỉ báo Volume Profile HD trong kết hợp với các chỉ báo âm lượng khác, chẳng hạn như Giá trung bình có trọng số theo khối lượng (VWAP), để có được cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hoạt động khối lượng và hướng giá.
1.2. VWAP
VWAP là viết tắt của Giá bình quân gia quyền theo khối lượng. Đây là một chỉ báo âm lượng cho thấy giá trung bình của một chứng khoán trong một khung thời gian xác định, hoạt động như một động lực mức hỗ trợ và kháng cự mức độ và một chỉ báo xu hướng. VWAP được tính bằng cách nhân giá với khối lượng và chia cho tổng khối lượng trong kỳ.
1.2.1. Các bước sử dụng VWAP trên TradingView
Để thêm VWAP vào biểu đồ TradingView của bạn, hãy làm theo các bước sau:
- Click vào Biểu tượng chỉ báo trên thanh công cụ trên cùng;
- Tìm kiếm VÒI trong hộp tìm kiếm;
- Click vào chỉ báo VWAP để thêm nó vào biểu đồ của bạn.
Đây là cách chỉ báo VWAP trông như thế nào trên biểu đồ TradingView:
Như bạn có thể thấy, chỉ báo VWAP vẽ một đường trên biểu đồ thể hiện mức giá trung bình của chứng khoán trong khung thời gian đã chọn. Đường này thay đổi khi giá và khối lượng thay đổi trong suốt thời gian.
1.2.2. Các trường hợp sử dụng chỉ báo VWAP
Bạn có thể sử dụng chỉ báo VWAP để giao dịch theo những cách sau:
- Bạn có thể sử dụng dòng VWAP như một mức hỗ trợ và kháng cự, vì nó biểu thị giá trị chứng khoán trung bình trong kỳ. Giá có xu hướng bật ra khỏi đường VWAP hoặc phá vỡ nó với khối lượng lớn.
- Bạn có thể sử dụng dòng VWAP như một chỉ báo xu hướng, vì nó cho thấy hướng và sức mạnh của xu hướng. Giá nằm trên đường VWAP trong xu hướng tăng và dưới đường VWAP trong xu hướng giảm. Độ dốc của đường VWAP cũng cho thấy đà của xu hướng.
- Bạn có thể sử dụng chỉ báo VWAP với các chỉ số khác, chẳng hạn như đường trung bình động, dao động, hoặc là mô hình nến, để xác nhận các tín hiệu và nâng cao chiến lược kinh doanh.
1.2.3. Quảng cáovantages và Disadvantages của chỉ số VWAP
Một số quảng cáovantages của chỉ báo VWAP là:
- Nó có thể giúp bạn xác định giá trị hợp lý của chứng khoán dựa trên khối lượng, đây là một chỉ báo đáng tin cậy hơn chỉ riêng giá.
- Nó có thể giúp bạn đánh giá tâm lý thị trường và hoạt động giao dịch, vì nó thể hiện sự cân bằng giữa người mua và người bán và áp lực khối lượng.
- Nó có thể giúp bạn tối ưu hóa điểm vào và ra của bạn, vì bạn có thể mua dưới đường VWAP và bán trên đường VWAP hoặc ngược lại.
Một số điều bất lợivantages của chỉ báo VWAP là:
- Nó có thể ồn ào và ngột ngạt, tạo ra các tín hiệu sai lệch và sai lệch, đặc biệt là trong các thị trường đi ngang hoặc biến động.
1.3. Siêu xu hướng
Supertrend là một chỉ báo theo xu hướng vẽ đồ thị dòng trên hoặc dưới giá, cho biết hướng và sức mạnh của xu hướng. Nó có thể được tính bằng cách sử dụng trung bình đúng phạm vi (ATR) và hệ số nhân để xác định dải trên và dải dưới đóng vai trò là đường xu hướng.
1.3.1. Bước sử dụng Supertrend trên TradingView
Để thêm Supertrend vào biểu đồ TradingView của bạn, hãy làm theo các bước sau:
- Click vào Biểu tượng chỉ báo trên thanh công cụ trên cùng;
- Tìm kiếm Supertrend trong hộp tìm kiếm;
- Click vào Chỉ báo siêu xu hướng để thêm nó vào biểu đồ của bạn.
Đây là cách chỉ báo Supertrend trông như thế nào trên biểu đồ TradingView:
Như bạn có thể thấy, chỉ báo Supertrend vẽ một đường trên biểu đồ thay đổi màu sắc và vị trí tùy theo hướng xu hướng và biến động giá. Đường này có màu xanh lá cây và nằm dưới giá trong xu hướng tăng và màu đỏ và ở trên giá trong xu hướng giảm.
1.3.2. Các trường hợp sử dụng chỉ báo Supertrend
Bạn có thể sử dụng chỉ báo Supertrend để giao dịch theo những cách sau:
- Bạn có thể sử dụng đường Supertrend như một xu hướng chỉ số, vì nó cho thấy hướng và sức mạnh của xu hướng.
- Bạn có thể sử dụng đường Supertrend như một dừng lỗ theo sau, vì nó điều chỉnh theo giá biến động và xu hướng thay đổi.
- Bạn có thể sử dụng chỉ báo Supertrend trên khung thời gian khác nhau, chẳng hạn như biểu đồ hàng ngày, hàng giờ hoặc 15 phút. Nó cung cấp cho bạn một góc nhìn khác và phân tích TradingView chi tiết hơn về hướng xu hướng và biến động giá.
1.3.3. Quảng cáovantages và disadvantagecủa Supertrend
Một số quảng cáovantages của chỉ báo Supertrend là:
- Nó có thể giúp bạn xác định và làm theo xu hướng, đó là một trong những khía cạnh quan trọng nhất của giao dịch.
- Nó có thể giúp bạn tránh đòn roi và tín hiệu sai, vì nó lọc tiếng ồn và những biến động nhỏ của giá cả.
- Nó có thể giúp bạn tối ưu hóa tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận của bạn, vì bạn có thể sử dụng đường Supertrend làm điểm dừng lỗ linh hoạt thích ứng với điều kiện thị trường.
Một số điều bất lợivantages của chỉ báo Supertrend là:
- Nó có thể tụt hậu và lỗi thời, vì nó phụ thuộc vào dữ liệu lịch sử và cài đặt đã chọn.
- Nó có thể sai lệch và không chính xác, đặc biệt là trong các thị trường đi ngang hoặc biến động, nơi giá có thể cắt đường Supertrend một cách thường xuyên và ngẫu nhiên.
2. Làm cách nào để thiết lập các chỉ báo TradingView tốt nhất?
Để thiết lập hiệu quả các chỉ báo TradingView, tốt nhất bạn nên tùy chỉnh chúng theo sở thích của mình. Tùy biến là rất quan trọng để điều chỉnh các chỉ số giao dịch theo nhu cầu của bạn. Bạn cũng có thể chọn một chỉ báo tùy chỉnh hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của bạn.
Để thiết lập bất kỳ chỉ báo nào theo hiểu biết của bạn, hãy nhấp vào nó 'Cài đặt' biểu tượng để điều chỉnh các thông số của nó. Một số cài đặt chính cho các chỉ báo có ví dụ được đề cập trong bảng này:
Loại chỉ báo | Ví dụ tùy chỉnh | Mục đích |
Moving Average | Thời gian: 50 ngày so với 200 ngày | Xác định xu hướng dài hạn và ngắn hạn |
RSI | Cấp độ: 70/30 vs 80/20 | Điều chỉnh ngưỡng quá mua/quá bán |
Bollinger Bands | Độ lệch chuẩn: 2 vs 3 | Thay đổi độ nhạy cảm với biến động giá |
2.1. Chọn chỉ báo phù hợp với phong cách giao dịch của bạn
Việc chọn các chỉ báo giao dịch phù hợp cho phong cách giao dịch của bạn bao gồm việc điều chỉnh các công cụ phù hợp với mục tiêu và hành vi giao dịch của bạn. Scalpers, ngày traders, xoay traders và vị trí tradetất cả đều yêu cầu các loại chỉ báo khác nhau để phù hợp với trade tần số và thời gian nắm giữ.
- Máy cào, tập trung vào những thay đổi nhỏ về giá, có thể thích các chỉ báo phản hồi nhanh hơn. Cho họ, Trung bình di chuyển theo cấp số nhân (EMA) và Giá trung bình theo khối lượng (VWAP) là những lựa chọn thông thường.
- ngày traders cần các chỉ báo làm nổi bật các xu hướng và đảo chiều trong ngày mà không có độ trễ quá nhiều. Họ thường đi cùng Di chuyển phân kỳ hội tụ trung bình (MACD) và Dao động ngẫu nhiên vì chúng có thể phục vụ tốt và mang lại sự cân bằng giữa khả năng đáp ứng và độ tin cậy.
- Lung lay traders tìm kiếm các chỉ số xác định điểm bắt đầu và kết thúc của sự dao động của thị trường. Họ thường tận dụng các Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và Fibonacci thoái lui mức để phát hiện các điểm đảo chiều tiềm năng.
- Trong vị trí traders những người nắm giữ hàng tuần hoặc hàng tháng, các chỉ báo giúp làm dịu đi sự biến động ngắn hạn là chìa khóa. Đường trung bình động đơn giản (SMA) với thời gian dài hơn, chẳng hạn như SMA 200 ngày và Chỉ số định hướng trung bình (ADX), có thể giúp xác định cường độ và hướng xu hướng dài hạn.
Phong cách giao dịch | Chỉ báo Ví dụ 1 | Chỉ báo Ví dụ 2 |
Mở rộng quy mô (Scalping) | EMA | VÒI |
Ngày giao dịch | MACD | Bộ dao động Stochastic |
Swing Thương mại | RSI | Fibonacci Retracement |
Vị trí giao dịch | SMA (200 ngày) | ADX |
2.2. Sửa đổi các chỉ báo để phân tích TradingView nâng cao
Việc điều chỉnh các chỉ báo trên Binary TradingView có thể nâng cao đáng kể khả năng phân tích thị trường, cho phép traders để tinh chỉnh cài đặt cho phù hợp với chiến lược và điều kiện thị trường cụ thể của họ. Sau đây là các thông số quan trọng cần cân nhắc khi tùy chỉnh các chỉ báo bao gồm:
- Độ dài chu kỳ: Việc điều chỉnh số khoảng thời gian được sử dụng trong tính toán chỉ báo có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của nó. Khoảng thời gian ngắn hơn sẽ phản ứng nhanh hơn với những thay đổi về giá, trong khi khoảng thời gian dài hơn mang lại tín hiệu mượt mà hơn, có độ trễ hơn.
- Levels: Đối với các chỉ báo dao động như RSI hoặc Stochastics, việc đặt ngưỡng quá mua và quá bán có thể làm thay đổi tần số và chất lượng của tín hiệu. Các mức này có thể được thắt chặt hoặc nới lỏng tùy thuộc vào sự biến động của tài sản.
2.2.1. Ví dụ về Sửa đổi
- Moving Average (MA): A trader có thể chuyển từ a Đường Trung Bình Động Đơn giản (SMA) đến một Đường Trung bình Động Lũy thừa (EMA) (EMA) để có phân tích phản hồi nhanh hơn.
- Sức mạnh Tương đối (RSI): Tùy chỉnh mức quá mua thành 80 và mức quá bán thành 20 cho một thị trường cụ thể hiếm khi đạt đến mức 70/30 tiêu chuẩn có thể mang lại những tín hiệu có ý nghĩa hơn.
2.2.2. Một số lời khuyên thiết thực để sửa đổi
- Thử nghiệm với các cài đặt khác nhau trên dữ liệu lịch sử để xem những thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến tín hiệu chỉ báo.
- Số Dư giữa quá nhiều kết quả dương tính giả và bỏ lỡ trade những cơ hội. Tinh chỉnh là một quá trình lặp đi lặp lại.
- Lưu cài đặt tùy chỉnh làm mẫu để dễ sử dụng trên nhiều biểu đồ và công cụ khác nhau.
- Đừng dựa dẫm mặt khác traders. Mọi người đều có cái riêng của họ chiến lược. Hãy thử nghiệm trong tài khoản demo để chọn cài đặt phù hợp với bạn.
2.3. Tích hợp nhiều chỉ số cho sự hợp lưu
Việc tích hợp nhiều chỉ báo để hợp lưu trong giao dịch bao gồm việc sử dụng nhiều loại chỉ báo khác nhau cùng nhau để xác nhận trade tín hiệu. Phương pháp này tăng cường quá trình ra quyết định bằng cách cung cấp nhiều quan điểm về hành động giá. Tôi thường xem xét những chìa khóa này điểm cho sự kết hợp chỉ số:
- Sự đa dạng của các chỉ số: Sử dụng kết hợp các loại chỉ báo để tránh thông tin chồng chéo. Ví dụ: đường trung bình động được sử dụng để xác định hướng xu hướng, RSI cho động lượng và OBV cho khối lượng.
- Tương quan: Đảm bảo các chỉ báo đã chọn không có mối tương quan cao, vì điều này sẽ không tạo thêm sự hợp lưu nhưng có thể dẫn đến các tín hiệu dư thừa.
- Căn chỉnh khung thời gian: Các chỉ báo cần được phân tích trong cùng khung thời gian để đảm bảo tính nhất quán trong tín hiệu giao dịch.
- Bí Tích Thêm Sức: Đợi nhiều chỉ báo căn chỉnh trước khi xem xét một trade, điều này có thể làm giảm khả năng xảy ra tín hiệu sai.
Ví dụ về sự kết hợp chỉ báo:
- Xu hướng và động lượng: Ghép một đường trung bình động với chỉ báo MACD. MA có thể báo hiệu hướng của xu hướng, trong khi MACD có thể chỉ ra sự thay đổi động lượng.
- Động lượng và khối lượng: Kết hợp Bộ dao động ngẫu nhiên với Khối lượng cân bằng. Stochastic có thể hiển thị các điều kiện mua quá mức hoặc bán quá mức và OBV có thể xác nhận các tín hiệu này bằng xu hướng khối lượng.
- Xu hướng và biến động: Sử dụng Dải Bollinger cùng với Đường trung bình động. Các ban nhạc có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về Sự biến động của thị trường và những đột phá tiềm ẩn, trong khi đường MA cho thấy hướng xu hướng thịnh hành.
Ứng dụng thực tế:
Loại chỉ báo | Tên chỉ số | Mục đích |
khuynh hướng | SMA-ngày SMA | Xác định hướng xu hướng |
Momentum | Chỉ số RSI (14) | Đo tốc độ thay đổi giá |
Khối lượng | OBV | Khẳng định sức mạnh của xu hướng bằng khối lượng |
3. Chiến lược tốt nhất để sử dụng chỉ báo TradingView là gì?
Để tận dụng các chỉ báo TradingView một cách hiệu quả, việc phát triển chiến lược là cần thiết. Trên thực tế, mỗi trader hoặc broker có những chiến lược riêng có thể mang lại lợi ích. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, bạn cũng nên có chiến lược để tận dụng tối đa khoản đầu tư giao dịch của mình.
Trong thực tế, traders nên phát triển một chiến lược toàn diện để bổ sung tốt các chỉ số của họ. Bằng cách đó, họ có thể tạo ra một khuôn khổ vững chắc để sử dụng các chỉ báo TradingView tính đến cả mô hình kỹ thuật và bối cảnh kinh tế rộng hơn.
Sau đây là 3 cách tiếp cận có thể giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch tùy chỉnh.
3.1. Phát triển cách tiếp cận dựa trên quy tắc
Phát triển cách tiếp cận dựa trên quy tắc để giao dịch với các chỉ báo TradingView liên quan đến việc thiết lập tiêu chí cụ thể điều đó ra lệnh trade các chiến lược vào, ra và quản lý. Khuôn khổ hệ thống này loại bỏ tính chủ quan khỏi các quyết định giao dịch, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của cảm xúc và duy trì kỷ luật giao dịch.
Quy tắc vào và ra là nền tảng của một chiến lược giao dịch có hệ thống. Ví dụ, một trader có thể quyết định nhập một trade khi giá vượt qua trên một trung bình động cụ thể và Sức mạnh Tương đối (RSI) vượt quá một mức nhất định, cho thấy xu hướng tăng có đủ động lượng. Ngược lại, quy tắc thoát có thể liên quan đến việc đóng vị thế khi giá giảm xuống dưới đường trung bình động hoặc chỉ số RSI giảm xuống dưới ngưỡng xác định trước, báo hiệu khả năng đảo chiều hoặc mất đà.
Định cỡ và nguy cơ quy định quản lý cũng quan trọng như nhau trong cách tiếp cận dựa trên quy tắc. Các nhà giao dịch nên xác định trước tỷ lệ phần trăm vốn của họ để phân bổ cho từng trade và đặt lệnh dừng lỗ để hạn chế các khoản lỗ có thể xảy ra. Cách tiếp cận rủi ro có hệ thống này đảm bảo rằng traders không gặp phải rủi ro thị trường quá mức đối với bất kỳ trade.
Loại quy tắc | Ví dụ | Mục đích |
lối vào | Giá > EMA 50 ngày và RSI > 50 | Khẳng định xu hướng và động lượng cho trade bắt đầu |
Ra | Giá < EMA 50 ngày hoặc RSI < 50 | Xác định sự đảo ngược xu hướng hoặc mất đà cho trade đóng cửa |
Quản lý rủi ro | Dừng lỗ ở mức thấp hơn 2% so với giá vào lệnh | Hạn chế tổn thất có thể xảy ra trên trade |
Quy tắc quản lý thương mại có thể bao gồm các tiêu chí để chốt lời, chẳng hạn như đặt mức giá mục tiêu hoặc trailing stophoặc để điều chỉnh lệnh dừng lỗ khi trade tiến triển. Điều này giúp khóa lợi nhuận trong khi vẫn cho phép vị thế phát triển.
Quy tắc quản lý | Ví dụ | Mục đích |
Lợi nhuận | Giá mục tiêu cao hơn giá khởi điểm 5% | Đảm bảo mức lợi nhuận được xác định trước |
Dừng điều chỉnh | Chuyển điểm dừng lỗ sang mức hòa vốn sau khi tăng 3% | Bảo vệ vốn và đi theo xu hướng |
3.2. Các chỉ số Backtest cho độ tin cậy
Backtesting các chỉ số là một phương pháp có hệ thống để đánh giá hiệu suất lịch sử và độ tin cậy của chúng. Bằng cách áp dụng các chỉ số cho dữ liệu giá lịch sử, traders có thể mô phỏng cách các chỉ báo này phát tín hiệu trong quá khứ, từ đó cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất tiềm năng trong tương lai của chúng.
Phân tích dữ liệu lịch sử là trọng tâm của việc kiểm tra ngược. Các nhà giao dịch phải đảm bảo rằng dữ liệu bao gồm nhiều điều kiện thị trường khác nhau, bao gồm các xu hướng, mức độ biến động và chu kỳ kinh tế khác nhau. Cách tiếp cận toàn diện này giúp đánh giá tính mạnh mẽ của các chỉ số trong nhiều tình huống khác nhau.
Chỉ số hiệu suất chẳng hạn như tỷ lệ thắng, lợi nhuận trung bình trên mỗi trade, mức rút vốn tối đa, và Tỷ lệ sắc nét quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các chỉ số. Những số liệu này định lượng tỷ lệ thành công và lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro, hướng dẫn traders trong việc tinh chỉnh chiến lược của họ.
Chỉ số hiệu suất | Mô tả |
Tỉ lệ chiến thắng | Tỷ lệ phần trăm tradecó lợi nhuận |
Lợi nhuận trung bình trên mỗi giao dịch | Giá trị trung bình đạt được từ mỗi trade |
Rút tiền tối đa | Mức giảm giá trị danh mục đầu tư từ đỉnh tới đáy lớn nhất |
Tỷ lệ Sharpe | Đo lường lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro |
3.3. Kết hợp phân tích kỹ thuật với những hiểu biết cơ bản
Kết hợp phân tích kỹ thuật với những hiểu biết cơ bản có thể cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về thị trường, có khả năng dẫn đến các quyết định giao dịch tốt hơn. Phân tích kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng các chỉ báo TradingView để xác định mô hình giá và xu hướng thị trường, đồng thời phân tích cơ bản đánh giá giá trị nội tại của một tài sản thông qua các chỉ số kinh tế và báo cáo tài chính.
Tích hợp dữ liệu cơ bản là rất quan trọng khi các sự kiện kinh tế quan trọng hoặc thông báo của công ty được mong đợi. Ví dụ, một quyết định sắp tới của ngân hàng trung ương về lãi suất có thể tác động đáng kể đến thị trường tiền tệ, điều này cần được xem xét cùng với các tín hiệu kỹ thuật.
Sự kiện cơ bản | Chỉ số kỹ thuật | Chiến lược tiềm năng |
Dự báo thu nhập tích cực | Mô hình biểu đồ tăng giá | Hãy cân nhắc việc giữ một vị thế mua |
Tăng lãi suất | Tăng cường xu hướng tiền tệ | Xác nhận với chỉ số động lượng trước khi vào một trade |
Chỉ số kinh tế chẳng hạn như tăng trưởng GDP, dữ liệu việc làm và lạm phát lãi suất cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường. Các nhà giao dịch nên theo dõi các bản phát hành này và kết hợp chúng với phân tích kỹ thuật. Một báo cáo kinh tế mạnh mẽ, kết hợp với các chỉ số kỹ thuật tăng giá, có thể củng cố vị thế mua, trong khi một báo cáo yếu với các chỉ số kỹ thuật giảm giá có thể gợi ý vị thế bán.
Tâm lý thị trường có thể được đo lường thông qua tin tức phân tích và khảo sát nhà đầu tư, có thể được kết hợp với các chỉ số kỹ thuật như Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) or Sức mạnh Tương đối (RSI) để biết liệu tâm lý có phù hợp với bức tranh kỹ thuật hay không.
Phân tích tương quan giữa các loại tài sản khác nhau có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết. Ví dụ, mối tương quan giữa chỉ số chứng khoán và các cặp tiền tệ có thể báo hiệu những biến động thị trường rộng hơn mà cả nhà phân tích kỹ thuật và cơ bản đều thấy có giá trị.
Loại tài sản | Tương quan | Các chỉ số kỹ thuật | Sự giải thích |
Vốn chủ sở hữu & tiền tệ | Tích cực | Các chỉ báo theo xu hướng | Xác nhận xu hướng thị trường rộng lớn hơn |