1. Tổng quan về Chiến lược giao cắt đường trung bình động
Di chuyển trung bình chiến lược chéo là một trong những chiến lược phổ biến nhất phân tích kỹ thuật công cụ được sử dụng bởi traders để xác định xu hướng trên thị trường tài chính. Các chiến lược này tận dụng khái niệm về đường trung bình động, giúp làm mịn dữ liệu giá để cung cấp hình ảnh rõ ràng hơn về hướng đi của thị trường. Bản chất của chiến lược nằm ở mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đường trung bình động, với các điểm giao nhau giữa chúng báo hiệu tiềm năng đầu tư cơ hội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chiến lược giao cắt đường trung bình động và hướng dẫn bạn cách áp dụng hiệu quả vào giao dịch của mình.
1.1 Tổng quan ngắn gọn về Chiến lược giao cắt đường trung bình động
Sự giao nhau của đường trung bình động xảy ra khi hai đường trung bình động khác nhau giao nhau. Phổ biến nhất là, traders sử dụng đường trung bình động ngắn hạn và đường trung bình động dài hạn. Sự giao nhau giữa các đường trung bình này được coi là tín hiệu cho thấy xu hướng có thể đang thay đổi, có thể thông báo cho các quyết định mua hoặc bán. Ý tưởng cơ bản rất đơn giản: khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên trên đường trung bình động dài hạn, nó báo hiệu xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình động dài hạn, nó có thể báo hiệu xu hướng giảm giá.
1.2 Tầm quan trọng của việc hiểu chiến lược
Hiểu được chiến lược giao thoa trung bình động là rất quan trọng đối với traders vì nó cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống để ra quyết định. Bằng cách sử dụng chiến lược này, traders có thể tránh được những cạm bẫy của giao dịch cảm xúc, thay vào đó dựa vào các tín hiệu rõ ràng để thông báo hành động của họ. Chiến lược này rất linh hoạt và có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm cổ phiếu, forexvà hàng hóa. Việc nắm vững chiến lược này cho phép traders để tận dụng những thay đổi về xu hướng và nâng cao khả năng quản lý của họ nguy cơ và khen thưởng hiệu quả.
Phần | Mô tả |
---|---|
1.1 | Tổng quan về chiến lược giao cắt đường trung bình động, khái niệm và tầm quan trọng của nó trong giao dịch. |
1.2 | Tại sao việc hiểu chiến lược giao dịch có hệ thống lại quan trọng và quản lý rủi ro. |
1.3 | Cấu trúc bài viết hướng dẫn người đọc từ chiến lược cơ bản đến ứng dụng nâng cao. |
2. Tìm hiểu về Đường trung bình Động
Đường trung bình động là công cụ thiết yếu được sử dụng bởi traders để làm mịn dữ liệu giá và tiết lộ xu hướng theo thời gian. Bằng cách tính giá trung bình trong một khoảng thời gian cụ thể và liên tục cập nhật, các đường trung bình động giúp lọc ra các biến động giá ngắn hạn hoặc "nhiễu", thường che khuất hướng đi thực sự của thị trường. Chúng đặc biệt hữu ích trong việc xác định và xác nhận xu hướng, khiến chúng trở thành thành phần cốt lõi của chiến lược giao thoa trung bình động.
2.1 Định nghĩa về Đường trung bình động
Đường trung bình động biểu thị giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian xác định, điều chỉnh khi giá mới được thêm vào. Bằng cách đó, nó làm mịn dữ liệu giá, giúp dễ dàng phát hiện xu hướng hơn. Các nhà giao dịch sử dụng đường trung bình động để đánh giá xem thị trường có xu hướng tăng, giảm hay đi ngang theo thời gian hay không. Đường trung bình động điều chỉnh động theo giá mới nhất, cho phép traders để xem hướng chung của giá tài sản mà không bị phân tâm bởi ngắn hạn biến động.
2.2 Các loại đường trung bình động
Có nhiều loại đường trung bình động khác nhau, mỗi loại được tính toán khác nhau để nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của biến động giá. Các loại đường trung bình động phổ biến nhất bao gồm Đường Trung Bình Động Đơn giản (SMA), Đường Trung bình Động Lũy thừa (EMA) (EMA) và Khối lượng di chuyển trung bình (WMA).
Sản phẩm Trung bình di chuyển đơn giản (SMA) là dạng đơn giản nhất, được tính bằng cách lấy giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi điểm dữ liệu trong phép tính này có trọng số bằng nhau, do đó kết quả là giá trung bình đơn giản phản ánh giá lịch sử một cách đồng đều.
Sản phẩm Exponential Moving Average (EMA), ngược lại, coi trọng giá gần đây hơn. Trọng số này khiến EMA phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây so với SMA. Do độ nhạy này, nhiều tradeNhà đầu tư thích EMA hơn khi họ muốn nắm bắt chính xác hơn các biến động của thị trường ngắn hạn.
Sản phẩm Đường trung bình động có trọng số (WMA) là một biến thể khác trong đó giá gần đây được gán trọng số lớn hơn giá cũ. Không giống như EMA, áp dụng trọng số theo cấp số nhân, WMA sử dụng hệ thống trọng số tuyến tính, trong đó các điểm giá gần đây nhất có tác động đáng kể nhất đến đường trung bình động.
2.3 Cách tính trung bình động
Việc tính toán từng loại đường trung bình động phụ thuộc vào phương pháp cơ bản của nó. Đường Trung Bình Động Đơn giản được tính bằng cách cộng giá đóng cửa trong một số khoảng thời gian đã chọn và chia cho tổng số khoảng thời gian. Phương pháp này đảm bảo rằng mỗi điểm giá trong khoảng thời gian đóng góp như nhau vào giá trung bình.
Sản phẩm Đường Trung bình Động Lũy thừa (EMA) được tính toán theo cách khác, sử dụng công thức phức tạp hơn áp dụng trọng số lớn hơn cho giá gần đây. Trọng số này đạt được bằng cách sử dụng hệ số làm mịn, được tính bằng cách chia hai cho số chu kỳ cộng một. Tính toán EMA cho phép nó thích ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây, khiến nó phản ứng tốt hơn với các điều kiện thị trường hiện tại.
Sản phẩm Khối lượng di chuyển trung bình nhân mỗi điểm giá với một hệ số trọng số. Dữ liệu giá gần đây nhất được gán trọng số cao nhất và các điểm dữ liệu trước đó nhận được trọng số nhỏ hơn dần dần. Tổng trọng số này sau đó được chia cho tổng các trọng số để tính giá trị trung bình cuối cùng. Phương pháp này cho phép WMA theo dõi các biến động giá phản ứng nhanh hơn, giống như EMA, nhưng với phương pháp trọng số tuyến tính.
2.4 Biểu diễn trực quan của Đường trung bình động
Trên biểu đồ giá, đường trung bình động được biểu diễn dưới dạng các đường trơn theo hướng chung của giá tài sản. Giá trị của đường trung bình động thay đổi khi dữ liệu giá mới được thêm vào, nhưng nó di chuyển chậm hơn giá thực tế để cung cấp góc nhìn rõ ràng về xu hướng cơ bản. Đường trung bình động giúp traders đánh giá trực quan xem giá của tài sản cao hơn hay thấp hơn mức trung bình, cho biết giá tăng hay giảm đà.
Ví dụ, trong thị trường tăng giá, giá của một tài sản có thể liên tục duy trì trên đường trung bình động của nó. Ngược lại, khi giá giảm xuống dưới đường trung bình động, nó có thể gợi ý một xu hướng giảm. Biểu diễn trực quan trở nên mạnh mẽ hơn nữa khi nhiều đường trung bình động của các khung thời gian khác nhau được vẽ cùng nhau. Sự tương tác giữa các đường trung bình động ngắn hạn và dài hạn tạo ra nền tảng cho các tín hiệu giao nhau mà chiến lược này dựa vào.
Phần | Mô tả |
---|---|
2.1 | Định nghĩa về đường trung bình động và cách chúng làm mịn dữ liệu giá để tìm ra xu hướng. |
2.2 | Giải thích về các loại đường trung bình động khác nhau, bao gồm SMA, EMA và WMA. |
2.3 | Phân tích chi tiết về cách tính toán từng loại đường trung bình động. |
2.4 | Mô tả cách đường trung bình động được trực quan hóa trên biểu đồ giá và vai trò của chúng trong việc xác định xu hướng. |
3. Khái niệm Crossover
Đường trung bình động giao nhau là một yếu tố quan trọng trong phân tích kỹ thuật, được sử dụng rộng rãi để xác định các tín hiệu mua hoặc bán tiềm năng trên thị trường. Đường giao nhau xảy ra khi hai đường trung bình động của các khoảng thời gian khác nhau giao nhau, báo hiệu sự thay đổi tiềm năng theo hướng xu hướng. Phần này giải thích chi tiết khái niệm về đường giao nhau và ý nghĩa của chúng đối với traders.
3.1 Crossover là gì?
Sự giao nhau xảy ra khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên trên hoặc xuống dưới đường trung bình động dài hạn. Điểm giao nhau này được coi là tín hiệu quan trọng cho traders, biểu thị khả năng đảo ngược xu hướng hoặc sự tiếp tục của xu hướng hiện tại. Tiền đề rất đơn giản: khi đường trung bình động ngắn hơn, phản ứng nhanh hơn với thay đổi giá, cắt lên trên đường trung bình động dài hơn, nó có thể báo hiệu sự bắt đầu của xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi đường trung bình động ngắn hơn cắt xuống dưới đường trung bình động dài hơn, nó có thể báo hiệu sự bắt đầu của xu hướng giảm giá.
Độ mạnh của tín hiệu giao thoa phụ thuộc vào khung thời gian của các đường trung bình động được sử dụng. Ví dụ, tín hiệu giao thoa giữa đường trung bình động 50 ngày và 200 ngày được coi là tín hiệu mạnh hơn tín hiệu giao thoa giữa đường trung bình động 5 ngày và 20 ngày, vì khung thời gian dài hơn làm giảm ảnh hưởng của biến động ngắn hạn.
3.2 Giao thoa tăng giá so với giao thoa giảm giá
A giao nhau tăng giá xảy ra khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên trên đường trung bình động dài hạn. Điều này chỉ ra rằng giá gần đây đang tăng cao hơn xu hướng dài hạn, cho thấy động lực đang hình thành theo hướng có lợi cho xu hướng tăng. Sự giao nhau tăng giá thường được coi là tín hiệu mua, thúc đẩy traders sẽ vào vị thế mua dài hạn với kỳ vọng giá sẽ tăng.
A crossover giảm giá, mặt khác, xảy ra khi đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình động dài hạn. Điều này cho thấy giá gần đây đang giảm so với xu hướng chung, báo hiệu rằng xu hướng giảm có thể đang hình thành. Các nhà giao dịch hiểu các giao cắt giảm giá là tín hiệu bán hoặc nắm giữ vị thế bán khống, chuẩn bị cho sự sụt giảm giá tài sản.
Cả sự giao thoa tăng giá và giảm giá đều quan trọng vì chúng cung cấp tradelà tín hiệu rõ ràng, dựa trên quy tắc để vào hoặc thoát khỏi vị thế, giúp giảm việc ra quyết định theo cảm tính trong thị trường biến động.
3.3 Ý nghĩa của tín hiệu chéo
Tầm quan trọng của các tín hiệu giao nhau nằm ở khả năng xác định sớm sự thay đổi xu hướng, cho phép traders để tận dụng các biến động tiềm năng của thị trường. Các tín hiệu này hiệu quả nhất trong các thị trường có xu hướng, nơi chúng có thể xác nhận sự tiếp tục của một xu hướng hiện tại hoặc đánh dấu sự khởi đầu của một xu hướng mới.
Sự giao thoa tăng giá và giảm giá cung cấp sự rõ ràng trong các tình huống mà xu hướng thị trường có thể mơ hồ. Chúng cung cấp tradelà một cách tiếp cận có hệ thống để xác định điểm vào và điểm ra, khiến chiến lược này đặc biệt có giá trị trong việc giảm thiểu thành kiến về mặt cảm xúc và tăng cường tính kỷ luật.
Mặc dù các tín hiệu giao cắt thường có hiệu quả, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là chúng không phải là hoàn hảo. Chúng có thể tạo ra các tín hiệu sai, đặc biệt là trong các thị trường dao động hoặc hỗn loạn khi giá dao động mà không có hướng rõ ràng. Để giảm tác động của các tín hiệu sai, traders thường kết hợp các đường trung bình động giao nhau với các chỉ báo kỹ thuật khác, chẳng hạn như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), để xác nhận sức mạnh của xu hướng.
Phần | Mô tả |
---|---|
3.1 | Giải thích về đường trung bình động giao nhau là gì và vai trò của nó trong việc chỉ ra sự thay đổi xu hướng. |
3.2 | Sự khác biệt giữa tín hiệu giao thoa tăng giá (tín hiệu mua) và tín hiệu giao thoa giảm giá (tín hiệu bán). |
3.3 | Ý nghĩa của tín hiệu giao nhau trong việc xác định sự đảo ngược xu hướng và quản lý các quyết định giao dịch. |
4. Chọn đúng đường trung bình động
Việc lựa chọn các đường trung bình động phù hợp cho chiến lược giao cắt là rất quan trọng để đạt được kết quả thành công. Việc lựa chọn khoảng thời gian cho các đường trung bình động, loại đường trung bình động và cách các yếu tố này phù hợp với mục tiêu giao dịch của bạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả của chiến lược. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách chọn đúng các đường trung bình động dựa trên các yếu tố khác nhau, các kết hợp phổ biến được sử dụng bởi traders và quảng cáovantages và disadvantagecó nhiều thiết lập khác nhau.
4.1 Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn đường trung bình động
Khi chọn đường trung bình động cho chiến lược giao thoa, traders cần phải tính đến một số yếu tố. Khoảng thời gian của các đường trung bình động là một trong những cân nhắc quan trọng nhất. Các đường trung bình động ngắn hạn, chẳng hạn như đường trung bình 10 ngày hoặc 20 ngày, nhạy cảm hơn với những thay đổi giá gần đây và phù hợp để xác định các xu hướng ngắn hạn. Tuy nhiên, chúng có thể dễ tạo ra nhiều tín hiệu sai hơn trong các thị trường biến động. Mặt khác, các đường trung bình động dài hạn, chẳng hạn như đường trung bình 50 ngày hoặc 200 ngày, phản ứng chậm hơn với các biến động giá nhưng cung cấp bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng dài hạn, làm giảm khả năng xuất hiện các tín hiệu sai.
Một yếu tố quan trọng khác là loại thị trường hoặc tài sản đang được traded. Thị trường biến động mạnh có thể cần các mức trung bình ngắn hạn để nắm bắt những thay đổi thường xuyên hơn về xu hướng, trong khi thị trường ổn định có thể hưởng lợi từ các mức trung bình dài hạn để lọc bỏ tiếng ồn không cần thiết. Ngoài ra, phong cách giao dịch cá nhân của bạn—cho dù bạn là một trader, xoay trader, hoặc nhà đầu tư dài hạn—sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn đường trung bình động. Ngắn hạn tradeCác nhà đầu tư dài hạn thường dựa vào các đường trung bình động nhanh hơn, trong khi các nhà đầu tư dài hạn lại thích các đường trung bình động chậm hơn để phản ánh xu hướng chung.
4.2 Các kết hợp phổ biến của đường trung bình động
Có một số kết hợp đường trung bình động được sử dụng rộng rãi trong các chiến lược giao cắt do độ tin cậy của chúng. Một trong những thiết lập phổ biến nhất là kết hợp đường trung bình động 50 ngày và 200 ngày. Cặp này thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư dài hạn traders và các nhà đầu tư vì nó cung cấp sự cân bằng giữa việc lọc ra các biến động ngắn hạn trong khi nắm bắt các thay đổi xu hướng đáng kể. Sự giao nhau của đường trung bình động 50 ngày trên đường trung bình động 200 ngày được biết đến với tên gọi nổi tiếng là “Golden Cross”, báo hiệu một xu hướng tăng giá mạnh, trong khi kịch bản ngược lại, được gọi là “Death Cross”, chỉ ra một xu hướng giảm giá.
Một sự kết hợp phổ biến khác cho các kỳ hạn ngắn hơn traders là đường giao nhau của đường trung bình động 5 ngày và 20 ngày. Thiết lập này được sử dụng bởi những người muốn tận dụng sự thay đổi nhanh hơn về động lượng và xu hướng ngắn hạn. Mặc dù sự kết hợp này phản ứng tốt hơn với những thay đổi giá gần đây, nhưng nó cũng có thể dẫn đến các tín hiệu thường xuyên hơn, làm tăng tiềm năng cho cả lợi nhuận và rủi ro.
Ngoài ra, một số tradeRS sử dụng đường trung bình động hàm mũ (EMA) thay vì đường trung bình động đơn giản (SMA) để phản ứng nhanh hơn. Ví dụ, ghép nối EMA 12 ngày với EMA 26 ngày là thiết lập phổ biến để phát hiện những thay đổi xu hướng ngắn hạn trên các thị trường như ngoại hối và hàng hóa.
KHÔNG BAO GIỜ Quảng cáovantages và Disadvantages của các kết hợp khác nhau
Mỗi sự kết hợp của các đường trung bình động đều đi kèm với một bộ quảng cáo riêngvantages và disadvantages. Các kết hợp trung bình động ngắn hạn, chẳng hạn như giao cắt 5 ngày và 20 ngày, phản ứng rất nhanh với những thay đổi về giá, khiến chúng trở nên lý tưởng để nắm bắt lợi nhuận nhanh chóng trong các thị trường biến động nhanh. Tuy nhiên, độ nhạy này cũng có thể là một nhược điểmvantagevì các khung thời gian ngắn hơn này dễ bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu sai trong giai đoạn thị trường củng cố hoặc biến động.
Các kết hợp dài hạn, như đường trung bình động 50 ngày và 200 ngày, cung cấp quảng cáovantage lọc bỏ phần lớn tiếng ồn của thị trường, đưa ra tín hiệu rõ ràng hơn về sự đảo ngược xu hướng chính. Tuy nhiên, nhược điểm là các mức trung bình dài hạn này có xu hướng tụt hậu so với thị trường, nghĩa là traders có thể bỏ lỡ giai đoạn đầu của một xu hướng.
Sử dụng đường trung bình động hàm mũ (EMA) thay vì đường trung bình động đơn giản (SMA) mang lại lợi ích là phản ứng nhanh hơn với những thay đổi về giá, điều này có thể là một quảng cáovantage cho traders muốn nắm bắt xu hướng sớm hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là EMA đôi khi có thể phản ứng quá nhanh, tạo ra nhiều tín hiệu sai hơn so với các đối tác đơn giản của chúng.
Cuối cùng, sự kết hợp đúng đắn phụ thuộc vào trademục tiêu của r, khả năng chịu rủi ro và bản chất của tài sản đang được traded. Cân bằng lợi ích của khả năng phản ứng với nhu cầu về độ chính xác trong tín hiệu là chìa khóa để tìm ra sự kết hợp đường trung bình động hiệu quả nhất cho chiến lược của bạn.
Phần | Mô tả |
---|---|
4.1 | Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn đường trung bình động, bao gồm khoảng thời gian, loại thị trường và phong cách giao dịch. |
4.2 | Các kết hợp đường trung bình động phổ biến được sử dụng trong các chiến lược giao nhau, chẳng hạn như thiết lập 50 ngày và 200 ngày hoặc 5 ngày và 20 ngày. |
4.3 | Advantages và disadvantagecác kết hợp đường trung bình động ngắn hạn và dài hạn, cũng như việc sử dụng EMA so với SMA. |
5. Thực hiện Chiến lược
Khi bạn đã hiểu cách hoạt động của đường trung bình động và đã chọn đúng sự kết hợp cho nhu cầu giao dịch của mình, bước tiếp theo là triển khai chiến lược giao cắt đường trung bình động. Điều này bao gồm việc tuân theo một phương pháp có cấu trúc cho phép bạn thiết lập chiến lược trên nền tảng giao dịch của mình, quản lý trades và xác định các thông số rủi ro của bạn. Trong phần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn từng bước để giúp bạn áp dụng chiến lược này một cách hiệu quả, cho dù bạn đang sử dụng nền tảng giao dịch hay thực hiện các tính toán thủ công.
5.1 Hướng dẫn từng bước để thực hiện Chiến lược
Để triển khai thành công chiến lược giao cắt trung bình động, điều quan trọng là phải tuân theo một phương pháp tiếp cận có hệ thống. Bước đầu tiên là xác định khung thời gian cho các đường trung bình động mà bạn sẽ sử dụng dựa trên mục tiêu giao dịch của mình. Ví dụ, nếu bạn đang giao dịch theo xu hướng ngắn hạn, bạn có thể sử dụng kết hợp như đường trung bình động 5 ngày và 20 ngày. Đối với xu hướng dài hạn, đường trung bình động 50 ngày và 200 ngày có thể phù hợp hơn.
Sau khi chọn đường trung bình động, bạn sẽ cần áp dụng chúng vào biểu đồ giá. Hầu hết các nền tảng giao dịch đều cung cấp các công cụ cho phép bạn thêm nhiều đường trung bình động vào biểu đồ và theo dõi trực quan tương tác của chúng với giá của tài sản. Sau khi bạn đã vẽ xong đường trung bình động, hãy quan sát các điểm mà chúng giao nhau.
Sự giao nhau tăng giá
Sự giao nhau theo chiều tăng giá (khi đường trung bình ngắn hạn cắt lên trên đường trung bình dài hạn) sẽ báo hiệu cơ hội mua tiềm năng.
Sự giao cắt giảm giá
Sự giao nhau theo hướng giảm (khi đường trung bình ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình dài hạn) sẽ gợi ý khả năng bán.
Kết hợp với một chỉ báo khác
Tiếp theo, bạn sẽ cần xác nhận tín hiệu giao nhau bằng cách sử dụng các chỉ báo bổ sung, chẳng hạn như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hoặc Di chuyển phân kỳ hội tụ trung bình (MACD), để tránh hành động theo tín hiệu sai. Sau khi xác nhận, bạn có thể vào vị thế dựa trên hướng giao cắt.
Cuối cùng, bạn phải thiết lập chặn đứng tổn thất và lệnh chốt lời để bảo vệ vốn của bạn và khóa lợi nhuận. Lệnh dừng lỗ sẽ tự động thoát khỏi vị thế của bạn nếu trade di chuyển chống lại bạn vượt quá một điểm nhất định, trong khi lệnh chốt lời đảm bảo rằng bạn đóng trade ở mức lợi nhuận được thiết lập trước.
5.2 Sử dụng Nền tảng giao dịch hoặc Phần mềm
Hầu hết các nền tảng giao dịch đều được trang bị các công cụ tích hợp để triển khai các chiến lược giao cắt trung bình động. Các nền tảng như MetaTrader, TradingView hoặc Thinkorswim cho phép bạn thêm các đường trung bình động vào biểu đồ của mình chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Các nền tảng này cũng cung cấp các cảnh báo có thể thông báo cho bạn khi xảy ra giao cắt, đảm bảo rằng bạn không bao giờ bỏ lỡ một tín hiệu giao dịch quan trọng.
Ngoài ra, các nền tảng này cho phép bạn kiểm tra ngược chiến lược. Bạn có thể mô phỏng cách chiến lược hoạt động trên dữ liệu lịch sử, giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả của nó trước khi áp dụng vào giao dịch trực tiếp. Một số nền tảng cũng cung cấp các công cụ tối ưu hóa, cho phép bạn điều chỉnh các thông số của đường trung bình động và thử nghiệm các cài đặt khác nhau để tìm ra các kết hợp có lợi nhuận cao nhất.
5.3 Tính toán thủ công (Tùy chọn)
Trong tradeĐối với những người thích cách tiếp cận thực hành, có thể tính toán thủ công các đường trung bình động và xác định các điểm giao cắt. Phương pháp này, mặc dù tốn nhiều thời gian hơn, nhưng giúp hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của chiến lược. Để tính toán thủ công một đường trung bình động, trước tiên bạn cần thu thập giá đóng cửa cho khoảng thời gian đã chọn. Ví dụ, để tính toán SMA 10 ngày, hãy cộng giá đóng cửa của 10 ngày giao dịch gần nhất và chia cho 10. Lặp lại quy trình này hàng ngày khi có giá mới và vẽ các đường trung bình động trên biểu đồ để quan sát các điểm giao cắt.
Theo dõi thủ công các đường trung bình động và đường giao nhau có thể giúp bạn phát triển trực giác về biến động của thị trường, nhưng nhìn chung kém hiệu quả hơn so với sử dụng phần mềm, đặc biệt là khi giao dịch nhiều tài sản hoặc thị trường.
5.4 Thiết lập lệnh dừng lỗ và chốt lời
Quản lý rủi ro là một thành phần quan trọng của chiến lược giao cắt trung bình động. Thiết lập lệnh dừng lỗ và chốt lời đảm bảo rằng bạn hạn chế được các khoản lỗ tiềm ẩn và đảm bảo lợi nhuận vào đúng thời điểm. Lệnh dừng lỗ được thiết kế để bảo vệ bạn khỏi các khoản lỗ đáng kể bằng cách tự động đóng vị thế của bạn nếu giá di chuyển ngược lại trade theo một số lượng nhất định. Ví dụ, nếu bạn vào vị thế mua khi giá giao nhau tăng, bạn có thể đặt mức dừng lỗ dưới mức hỗ trợ gần đây để giảm thiểu rủi ro giảm giá.
Mặt khác, lệnh chốt lời giúp bạn khóa lợi nhuận bằng cách đóng vị thế của mình khi giá đạt đến mục tiêu nhất định. Điều này cho phép bạn thoát khỏi trade trước khi thị trường đảo chiều, đảm bảo bạn có được lợi nhuận mà không cần phải liên tục theo dõi thị trường.
Việc thiết lập đúng các lệnh này đòi hỏi sự cân bằng giữa phần thưởng mong đợi và rủi ro có thể chấp nhận được. Nhiều traders sử dụng tỷ lệ rủi ro-phần thưởng, chẳng hạn như 1:2, nghĩa là họ sẵn sàng mạo hiểm một đơn vị thua lỗ cho mỗi hai đơn vị lợi nhuận tiềm năng. Điều chỉnh mức dừng lỗ và chốt lời của bạn theo tỷ lệ này giúp duy trì quản lý rủi ro có kỷ luật.
Phần | Mô tả |
---|---|
5.1 | Hướng dẫn từng bước để thiết lập và thực hiện chiến lược giao cắt trung bình động, bao gồm việc chọn khung thời gian và nhập trades. |
5.2 | Tổng quan về cách sử dụng nền tảng giao dịch và phần mềm để áp dụng và tự động hóa chiến lược. |
5.3 | Giải thích về tính toán thủ công cho tradedành cho những người thích tính toán đường trung bình động và theo dõi các điểm giao nhau bằng tay. |
5.4 | Tầm quan trọng của việc thiết lập lệnh dừng lỗ và chốt lời để quản lý rủi ro và khóa lợi nhuận. |
6. Kiểm tra lại và tối ưu hóa
Kiểm tra ngược và tối ưu hóa là những bước thiết yếu trong quá trình triển khai chiến lược giao thoa trung bình động. Kiểm tra ngược cho phép traders để đánh giá cách một chiến lược sẽ hoạt động dựa trên dữ liệu lịch sử, giúp họ xác định hiệu quả của nó trước khi mạo hiểm vốn thực. Mặt khác, tối ưu hóa tập trung vào việc tinh chỉnh chiến lược để nâng cao hiệu suất của nó. Cùng nhau, các quy trình này cung cấp thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của một chiến lược và cho phép traders để điều chỉnh các thông số nhằm cải thiện kết quả.
6.1 Tầm quan trọng của việc kiểm tra ngược
Kiểm tra ngược là rất quan trọng vì nó cung cấp tradekhả năng đánh giá hiệu suất của chiến lược giao thoa trung bình động của họ qua các điều kiện thị trường trong quá khứ. Bằng cách áp dụng chiến lược vào dữ liệu giá lịch sử, traders có thể thấy hiệu suất của nó, xác định các giai đoạn mà chiến lược tạo ra tín hiệu có lợi nhuận và các giai đoạn mà nó gặp khó khăn. Điều này cung cấp thông tin có giá trị về khả năng thành công tiềm tàng của chiến lược trong các điều kiện thị trường khác nhau.
Kiểm tra ngược giúp ích traders tự tin vào chiến lược của họ và cho phép họ thực hiện các điều chỉnh dựa trên dữ liệu. Nó cũng tiết lộ những điểm yếu tiềm ẩn, chẳng hạn như chiến lược có thể hoạt động như thế nào trong giai đoạn biến động cao hoặc thị trường đi ngang. Thông tin này rất quan trọng để tinh chỉnh chiến lược trước khi cam kết vốn thực để sống trades.
6.2 Công cụ và kỹ thuật kiểm tra ngược
Nhiều nền tảng giao dịch hiện đại được trang bị các công cụ kiểm tra ngược cho phép traders để mô phỏng chiến lược giao thoa trung bình động của họ trên dữ liệu lịch sử. Các công cụ này thường cho phép traders để chọn khung thời gian, áp dụng đường trung bình động đã chọn và phân tích hiệu quả của các giao điểm trong khoảng thời gian đó.
Khi kiểm tra ngược, điều quan trọng là phải xem xét nhiều môi trường thị trường khác nhau—tăng giá, giảm giá và đi ngang—để hiểu cách chiến lược hoạt động trong các điều kiện khác nhau. Các nhà giao dịch cũng có thể kiểm tra chiến lược trên nhiều tài sản để xem liệu nó có hiệu quả trong các thị trường khác nhau hay không, chẳng hạn như cổ phiếu, ngoại hối hoặc hàng hóa.
Một số kỹ thuật kiểm tra ngược tiên tiến liên quan đến việc sử dụng một tập dữ liệu lớn để mô phỏng hàng trăm hoặc hàng nghìn trades, tạo ra một phân tích chi tiết về các số liệu như tỷ lệ chiến thắng, lợi nhuận trung bình trên mỗi trade, mức giảm tối đa và lợi nhuận chung. Dữ liệu này cung cấp góc nhìn toàn diện về hiệu suất của chiến lược theo thời gian.
6.3 Tối ưu hóa các tham số trung bình động
Tối ưu hóa bao gồm việc tinh chỉnh các thông số của chiến lược giao cắt trung bình động của bạn để tối đa hóa hiệu quả của nó. Quá trình này tập trung vào việc điều chỉnh độ dài của các đường trung bình động, loại đường trung bình động (SMA, EMA hoặc WMA) và các yếu tố bổ sung như khung thời gian hoặc mức dừng lỗ và chốt lời.
Ví dụ, nếu kiểm tra ngược cho thấy giao thoa trung bình động 50 ngày và 200 ngày tạo ra tín hiệu mạnh trên một số tài sản nhất định nhưng lại kém hiệu quả trên các tài sản khác, thì quá trình tối ưu hóa có thể bao gồm việc điều chỉnh các khoảng thời gian trung bình động. Bạn có thể thấy rằng việc sử dụng kết hợp 40 ngày và 150 ngày sẽ mang lại hiệu suất tốt hơn trong một thị trường hoặc khung thời gian cụ thể.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tránh tối ưu hóa quá mức, còn được gọi là "điều chỉnh đường cong", trong đó chiến lược được điều chỉnh quá mức theo dữ liệu trong quá khứ. Tối ưu hóa quá mức có thể dẫn đến một chiến lược hoạt động tốt trong quá trình kiểm tra ngược nhưng lại thất bại trong thị trường thực vì nó được điều chỉnh quá cụ thể theo các điều kiện trong quá khứ. Mục tiêu của tối ưu hóa là tăng cường chiến lược trong khi vẫn duy trì sự cân bằng giữa tính linh hoạt và tính mạnh mẽ.
Phần | Mô tả |
---|---|
6.1 | Tầm quan trọng của việc kiểm tra ngược để đánh giá chiến lược giao cắt trung bình động bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử. |
6.2 | Tổng quan về các công cụ và kỹ thuật kiểm tra ngược để mô phỏng chiến lược trong các điều kiện thị trường khác nhau. |
6.3 | Giải thích về việc tối ưu hóa các tham số trung bình động để cải thiện hiệu suất chiến lược đồng thời tránh tối ưu hóa quá mức. |
7. Cân nhắc quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro hiệu quả là một thành phần quan trọng của bất kỳ chiến lược kinh doanhvà chiến lược giao thoa trung bình động cũng không ngoại lệ. Quản lý rủi ro đảm bảo rằng traders bảo vệ vốn của họ, giảm tác động của tổn thất và duy trì kỷ luật trong việc thực hiện chiến lược của họ. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách traders có thể quản lý rủi ro trong khi giao dịch với chiến lược giao cắt trung bình động, tập trung vào quy mô vị thế, đa dạng hóavà duy trì kiểm soát cảm xúc.
7.1 Quản lý rủi ro trong giao dịch đường trung bình động chéo
Quản lý rủi ro trong chiến lược giao cắt trung bình động xoay quanh việc hạn chế các khoản lỗ tiềm ẩn trong khi tối đa hóa lợi nhuận. Bước đầu tiên trong việc quản lý rủi ro là xác định số vốn bạn sẵn sàng mạo hiểm cho mỗi trade. Điều này thường được thực hiện bằng cách đặt ra một tỷ lệ phần trăm tổng vốn của bạn mà bạn sẵn sàng mất vào bất kỳ thời điểm nào. trade—thường nằm trong khoảng từ 1% đến 3%. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng ngay cả khi trade nếu điều đó không có lợi cho bạn, tổn thất của bạn vẫn có thể kiểm soát được và không ảnh hưởng đáng kể đến danh mục đầu tư chung của bạn.
Một công cụ chính để quản lý rủi ro trong giao dịch chéo là sử dụng lệnh dừng lỗ. Lệnh dừng lỗ là mức giá được xác định trước mà tại đó trade sẽ tự động đóng để ngăn ngừa tổn thất tiếp theo. Đặt lệnh dừng lỗ dựa trên mức hỗ trợ hoặc kháng cự gần đây đảm bảo rằng bạn hạn chế được rủi ro nếu thị trường biến động theo hướng không mong muốn.
Ngoài việc thiết lập mức dừng lỗ, traders thường thiết lập lệnh chốt lời để tự động thoát khỏi trade khi đạt đến một mức lợi nhuận nhất định. Điều này giúp khóa lợi nhuận trước khi thị trường đảo chiều, đặc biệt hữu ích khi giá có thể dao động sau khi xảy ra sự giao thoa.
7.2 Định cỡ Vị thế
Xác định quy mô vị thế là một khía cạnh quan trọng khác của quản lý rủi ro. Xác định quy mô của từng vị thế so với số dư tài khoản của bạn đảm bảo rằng bạn không phải chịu quá nhiều rủi ro. trade. Quy mô vị thế thường được tính toán dựa trên tỷ lệ vốn bạn sẵn sàng mạo hiểm và khoảng cách giữa giá vào lệnh và mức dừng lỗ của bạn.
Ví dụ, nếu bạn sẵn sàng mạo hiểm 2% tổng số vốn của mình vào một trade và sự khác biệt giữa giá vào lệnh và mức dừng lỗ của bạn là 5 đô la cho mỗi cổ phiếu, bạn có thể tính toán số lượng cổ phiếu cần mua trade bằng cách chia số tiền bạn sẵn sàng mạo hiểm cho chênh lệch giá. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng mỗi trade có cùng mức độ rủi ro, bất kể giá tài sản có biến động như thế nào.
Bằng cách duy trì kích thước vị thế nhất quán, traders bảo vệ bản thân khỏi việc sử dụng đòn bẩy quá mức đối với bất kỳ trade, điều này có thể dẫn đến tổn thất đáng kể. Sự nhất quán này giúp bảo toàn vốn trong dài hạn, ngay cả khi một số tradekhông hoạt động như mong đợi.
7.3 Đa dạng hóa
Đa dạng hóa là một chiến lược khác để giảm rủi ro khi giao dịch với đường trung bình động. Thay vì tập trung mọi nỗ lực của bạn vào một tài sản hoặc thị trường duy nhất, đa dạng hóa liên quan đến việc phân bổ trades trên các loại tài sản, ngành hoặc thị trường khác nhau. Điều này làm giảm rủi ro chung của danh mục đầu tư của bạn, vì hiệu suất của một tài sản có thể không tương quan với tài sản khác. Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng chiến lược giao thoa trung bình động để trade cổ phiếu, hãy cân nhắc đa dạng hóa sang các thị trường khác, chẳng hạn như ngoại hối hoặc hàng hóa, để hàng rào chống lại những tổn thất tiềm tàng trong một lĩnh vực.
Đa dạng hóa cũng có thể được áp dụng trong một thị trường cụ thể bằng cách giao dịch các tài sản khác nhau có thể không di chuyển cùng lúc. Ví dụ, trên thị trường chứng khoán, một số lĩnh vực có thể tăng trong khi những lĩnh vực khác giảm. Một danh mục đầu tư đa dạng hóa tốt sẽ giảm thiểu tác động của các biến động tài sản riêng lẻ lên hiệu suất chung của bạn trades.
7.4 Kiểm soát cảm xúc
Một trong những khía cạnh bị bỏ qua nhiều nhất của quản lý rủi ro là duy trì kiểm soát cảm xúc. Ngay cả với một chiến lược vững chắc như giao cắt trung bình động, những cảm xúc như sợ hãi và tham lam có thể dẫn đến việc ra quyết định kém. Các nhà giao dịch thiếu kiểm soát cảm xúc có thể từ bỏ chiến lược của mình trong những lần thất bại tạm thời hoặc theo đuổi lợi nhuận sau một chuỗi chiến thắng, dẫn đến rủi ro tăng lên và khả năng thua lỗ.
Để quản lý cảm xúc hiệu quả, điều quan trọng là phải tuân thủ chiến lược đã định sẵn, bao gồm mức dừng lỗ và chốt lời, bất kể điều kiện thị trường. Có một kế hoạch rõ ràng giúp loại bỏ cảm xúc khỏi các quyết định giao dịch và giữ cho bạn có kỷ luật.
Ngoài ra, traders nên chuẩn bị cho cả chuỗi thắng và chuỗi thua. Thua trades là một phần không thể tránh khỏi của bất kỳ chiến lược giao dịch nào, nhưng quản lý rủi ro hợp lý đảm bảo rằng các khoản lỗ được hạn chế. Duy trì kỷ luật cảm xúc cho phép bạn tập trung vào thành công lâu dài thay vì phản ứng với những biến động ngắn hạn.
Phần | Mô tả |
---|---|
7.1 | Tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro bằng lệnh dừng lỗ và chốt lời để bảo vệ vốn và khóa lợi nhuận. |
7.2 | Vai trò của việc xác định quy mô vị thế trong việc quản lý rủi ro bằng cách đảm bảo tính nhất quán trade kích thước so với số dư tài khoản. |
7.3 | Cách đa dạng hóa giúp phân tán rủi ro trên các thị trường hoặc tài sản khác nhau, giảm thiểu rủi ro tổng thể. |
7.4 | Tầm quan trọng của việc kiểm soát cảm xúc trong việc tuân thủ chiến lược và tránh những quyết định bốc đồng. |
8. Ví dụ thực tế
Kiểm tra các ví dụ thực tế về sự giao thoa của đường trung bình động trades có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách thức chiến lược hoạt động trong thực tế. Bằng cách phân tích cả thành công và không thành công trades, traders có thể hiểu sâu hơn về cách các điều kiện thị trường khác nhau ảnh hưởng đến hiệu suất của chiến lược. Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các nghiên cứu điển hình về giao thoa trung bình động trades, thảo luận về tầm quan trọng của việc phân tích dữ liệu lịch sử và nêu bật những bài học kinh nghiệm quan trọng từ cả thành công và thất bại.
8.1 Các nghiên cứu điển hình về giao dịch thành công của đường trung bình động chéo
Một ví dụ điển hình về sự giao thoa thành công của đường trung bình động trade có thể được tìm thấy trên thị trường chứng khoán trong giai đoạn có xu hướng mạnh. Ví dụ, “Golden Cross” (khi đường trung bình động 50 ngày cắt lên trên đường trung bình động 200 ngày) thường được trích dẫn là tín hiệu tăng giá trên thị trường chứng khoán. Một ví dụ đáng chú ý xảy ra vào đầu năm 2020 khi đường trung bình động 50 ngày của S&P 500 cắt lên trên đường trung bình động 200 ngày sau khi phục hồi ban đầu từ sự sụp đổ của thị trường COVID-19. Sự giao nhau này chỉ ra sự khởi đầu của một xu hướng tăng mạnh, dẫn đến mức tăng đáng kể cho tradenhững người đã vào vị thế mua dựa trên tín hiệu.
Trên thị trường ngoại hối, các đường trung bình động ngắn hạn thường được sử dụng cho các điểm giao nhau thường xuyên hơn. trader sử dụng đường trung bình động 10 ngày và 50 ngày trên một cặp tiền tệ có thể được hưởng lợi từ sự giao thoa tăng giá trong quá trình đồng đô la tăng giá so với đồng euro vào năm 2021. Bằng cách nhập trade ngay sau khi giao thoa, traders có thể nắm bắt được đà tăng giá có lợi cho đồng đô la Mỹ, tận dụng xu hướng trung hạn.
Những ví dụ này cho thấy cách chiến lược giao cắt đường trung bình động có thể được áp dụng trên nhiều thị trường và khung thời gian khác nhau để tạo ra lợi nhuận trong điều kiện có xu hướng.
8.2 Phân tích dữ liệu lịch sử
Phân tích dữ liệu lịch sử là một hoạt động chính để hiểu cách chiến lược giao thoa trung bình động hoạt động theo thời gian. Bằng cách nghiên cứu cách giao thoa hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau trong các điều kiện khác nhau, tradeRS có thể xác định các mô hình và xác định thời điểm chiến lược có hiệu quả nhất.
Ví dụ, trong thị trường tăng giá, chiến lược này thường tạo ra các tín hiệu mua đáng tin cậy hơn, vì giá có xu hướng tăng đều đặn trên các đường trung bình động chính. Ngược lại, trong giai đoạn thị trường củng cố hoặc biến động thấp, các đường trung bình động có thể tạo ra các tín hiệu thường xuyên hơn và không đáng tin cậy, dẫn đến các điểm giao cắt sai. Hiểu được các xu hướng lịch sử này giúp traders tinh chỉnh cách tiếp cận của mình bằng cách nhận ra môi trường thị trường nào phù hợp nhất với chiến lược giao thoa đường trung bình động.
Phân tích dữ liệu lịch sử cũng giúp ích traders hiểu bản chất chậm trễ của đường trung bình động. Trong khi các điểm giao nhau có thể chỉ ra sự bắt đầu của một xu hướng, chúng có xu hướng xảy ra sau khi giá đã bắt đầu di chuyển theo một hướng cụ thể. Điều này có nghĩa là tradeRS có thể bỏ lỡ phần đầu của xu hướng, nhưng các tín hiệu vẫn mang lại cơ hội nắm bắt phần lớn biến động giá.
8.3 Học hỏi từ cả thành công và thất bại
Trong khi điều cần thiết là phải học tập thành công trades, hiểu được sự giao thoa không thành công trades cũng quan trọng không kém. Một cạm bẫy phổ biến của chiến lược giao cắt trung bình động là sự xuất hiện của các tín hiệu sai, khi giao cắt xảy ra nhưng xu hướng không thành hiện thực. Điều này đặc biệt phổ biến trong các thị trường hỗn loạn hoặc đi ngang, khi biến động giá khiến các đường trung bình động giao nhau nhiều lần mà không có hướng xu hướng rõ ràng.
Ví dụ, vào đầu năm 2018, một sự giao thoa giảm giá đã xảy ra ở tiền điện tử thị trường khi đường trung bình động 50 ngày của Bitcoin cắt xuống dưới đường trung bình động 200 ngày. Mặc dù "Death Cross" này cho thấy xu hướng giảm kéo dài, giá Bitcoin đã sớm phục hồi, dẫn đến tín hiệu sai và khả năng thua lỗ cho traders đã hành động trên giao cắt một mình. Ví dụ này làm nổi bật tầm quan trọng của việc kết hợp giao cắt trung bình động với các chỉ báo khác, chẳng hạn như khối lượng hoặc động lượng, để xác nhận tín hiệu trước khi vào lệnh trade.
Học từ cả thành công và thất bại đều giúp ích tradeCác tổ chức cải thiện kỹ thuật quản lý rủi ro và tinh chỉnh các chiến lược của mình để tránh những cạm bẫy tiềm ẩn trong tương lai.
Phần | Mô tả |
---|---|
8.1 | Ví dụ thực tế về sự giao thoa thành công của đường trung bình động tradetrên cả thị trường chứng khoán và ngoại hối. |
8.2 | Tầm quan trọng của việc phân tích dữ liệu lịch sử để hiểu hiệu quả hoạt động của các giao dịch chéo trong các điều kiện thị trường khác nhau. |
8.3 | Bài học rút ra từ cả sự giao thoa thành công và thất bại trades, nhấn mạnh nhu cầu xác nhận tín hiệu. |
Kết luận
Chiến lược giao thoa trung bình động là một công cụ mạnh mẽ trong kho vũ khí của bất kỳ trader, cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống để xác định các xu hướng tiềm năng và thực hiện trades với sự tự tin. Bằng cách sử dụng mối quan hệ giữa các đường trung bình động ngắn hạn và dài hạn, chiến lược này giúp traders phát hiện các điểm giao nhau tăng giá hoặc giảm giá báo hiệu khả năng thay đổi thị trường. Tuy nhiên, giống như tất cả chiến lược kinh doanh, thành công của nó phụ thuộc vào việc thực hiện cẩn thận, quản lý rủi ro và khả năng thích ứng với các điều kiện thị trường khác nhau.
Hiểu được các khái niệm cơ bản về đường trung bình động—cách tính toán và các loại đường trung bình động khác nhau—sẽ tạo tiền đề cho việc áp dụng chiến lược giao thoa hiệu quả. Việc lựa chọn sự kết hợp phù hợp giữa các đường trung bình động, chẳng hạn như cặp 50 ngày và 200 ngày phổ biến, rất quan trọng để lọc nhiễu và xác định những thay đổi xu hướng có ý nghĩa. Hơn nữa, cách tiếp cận từng bước để triển khai chiến lược đảm bảo rằng traders đưa ra quyết định sáng suốt, sử dụng phương pháp kiểm tra ngược để tinh chỉnh phương pháp tiếp cận và các kỹ thuật quản lý rủi ro như xác định quy mô vị thế, lệnh dừng lỗ và mức chốt lời để bảo vệ vốn của họ.
Các ví dụ thực tế minh họa cách chiến lược này hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau, trong khi các bài học kinh nghiệm từ cả thành công và thất bại đều nhấn mạnh nhu cầu xác nhận tín hiệu bằng các chỉ báo bổ sung. Các nhà giao dịch duy trì kỷ luật và kiểm soát cảm xúc, đồng thời liên tục đánh giá chiến lược của mình thông qua quá trình tối ưu hóa, sẽ có vị thế tốt hơn để tận dụng các cơ hội mà các đường trung bình động giao nhau mang lại.
Tóm lại, chiến lược giao cắt trung bình động không phải là một giải pháp độc lập mà là một công cụ đa năng có thể được tăng cường bằng cách quản lý rủi ro hợp lý và bổ sung bằng các kỹ thuật phân tích kỹ thuật khác. Khi được sử dụng đúng cách, nó có thể giúp tradegiúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn, giảm thiên kiến về mặt cảm xúc và tăng khả năng giao dịch thành công liên tục.