1. Tổng quan về Phân kỳ RSI
Sản phẩm Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) Phân kỳ là một khái niệm được sử dụng bởi tradecác nhà đầu tư và các nhà đầu tư để xác định những khả năng đảo chiều trong xu hướng thị trường. Nó kết hợp các khái niệm về RSI, một đà bộ dao động đo tốc độ và sự thay đổi của biến động giá, với nguyên tắc phân kỳ, tình huống mà giá của một tài sản di chuyển theo hướng ngược lại với chỉ báo kỹ thuật. Phần này nhằm mục đích giới thiệu cho người mới bắt đầu về Phân kỳ RSI, giải thích các khái niệm cơ bản, cách thức hoạt động và tầm quan trọng của nó trong đầu tư.
1.1 RSI là gì?
Trước khi đi sâu vào phân kỳ RSI, điều quan trọng là phải hiểu rõ về Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI). Được phát triển bởi J. Welles Wilder Jr. vào năm 1978, chỉ báo RSI là một chỉ báo dao động động lượng nằm trong khoảng từ 0 đến 100 và được sử dụng để đánh giá các điều kiện mua quá mức hoặc bán quá mức về giá của một tài sản. Một cách giải thích phổ biến là một tài sản được coi là quá mua khi chỉ số RSI trên 70 và quá bán khi nó dưới 30.
1.2 Hiểu về sự khác biệt
Sự phân kỳ xảy ra khi giá của một tài sản di chuyển theo hướng ngược lại với chỉ báo kỹ thuật hoặc điểm dữ liệu khác. Trong bối cảnh của chỉ báo RSI, sự phân kỳ có thể là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng giá hiện tại có thể đang yếu đi và khả năng đảo chiều có thể sắp xảy ra.
- Phân kỳ tăng: Điều này xảy ra khi giá tạo ra mức thấp thấp hơn, nhưng chỉ số RSI hình thành mức thấp cao hơn. Nó gợi ý rằng trong khi giá đang giảm, đà giảm đang giảm dần, cho thấy khả năng đảo chiều đi lên.
- Phân kỳ giảm giá: Ngược lại, phân kỳ giảm xảy ra khi giá chạm đỉnh cao hơn nhưng chỉ số RSI lại tạo đỉnh thấp hơn. Điều này báo hiệu rằng mặc dù giá tăng nhưng đà tăng đang yếu dần, điều này có thể dẫn đến sự đảo chiều đi xuống.
1.3 Tầm quan trọng của phân kỳ RSI trong giao dịch
Phân kỳ RSI được định giá bằng traders vì một số lý do:
- Giá trị dự tính: Nó có thể cung cấp các dấu hiệu cảnh báo sớm về khả năng đảo ngược xu hướng, cho phép traders để điều chỉnh vị trí của họ cho phù hợp.
- Nguy cơ Quản lý: Bằng cách xác định sớm các điểm đảo chiều tiềm năng, traders có thể đặt mức dừng lỗ chặt chẽ hơn và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
- Tính linh hoạt: Phân kỳ RSI có thể được sử dụng trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau và áp dụng cho nhiều loại công cụ tài chính, bao gồm cổ phiếu, forex, hàng hóavà tiền điện tử.
Đặc tính | Mô tả |
Loại chỉ báo | Dao động động lượng |
Mục đích chính | Xác định khả năng đảo ngược xu hướng bằng cách phát hiện sự phân kỳ giữa biến động giá và chỉ số RSI. |
Ngưỡng chung | Quá mua (>70), Quá bán (<30) |
Loại phân kỳ | Tăng (Giá ↓, RSI ↑), Giảm (Giá ↑, RSI ↓) |
Khả năng áp dụng | Cổ phiếu, Forex, Hàng hóa, Tiền điện tử |
Tầm quan trọng | Giá trị dự đoán cho sự đảo ngược, quản lý rủi ro, tính linh hoạt |
2. Quy trình tính toán RSI
Việc hiểu phép tính đằng sau Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và xác định sự phân kỳ đòi hỏi cách tiếp cận từng bước. Phần này chia quy trình thành các phần có thể quản lý được, đảm bảo rằng người mới bắt đầu có thể nắm bắt cách tính RSI và sau đó nhận ra các tín hiệu phân kỳ. Bản thân chỉ báo RSI là một bộ dao động động lượng, đo tốc độ và sự thay đổi của biến động giá trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là 14 ngày.
2.1 Tính chỉ số RSI
Việc tính toán chỉ số RSI bao gồm một số bước, tập trung vào mức lãi và lỗ trung bình trong một khoảng thời gian xác định, theo truyền thống được đặt thành 14 kỳ. Đây là một sự cố đơn giản:
- Chọn khoảng thời gian: Khoảng thời gian tiêu chuẩn để tính toán RSI là 14, có thể là ngày, tuần hoặc bất kỳ khung thời gian nào trader chọn.
- Tính lãi và lỗ trung bình: Trong khoảng thời gian đã chọn, tính trung bình của tất cả các khoản lãi và lỗ. Trong phép tính đầu tiên, chỉ cần tổng hợp tất cả các khoản lãi và lỗ, sau đó chia cho kỳ (14).
- Làm mịn tính toán: Sau khi tính mức tăng và giảm trung bình ban đầu, các phép tính tiếp theo sẽ được làm mịn bằng cách lấy mức trung bình trước đó, nhân với 13, cộng mức tăng hoặc giảm hiện tại, sau đó chia tổng cho 14.
- Tính cường độ tương đối (RS): Đây là tỷ lệ giữa mức tăng trung bình và mức giảm trung bình.
- Tính chỉ số RSI: Sử dụng công thức (RSI = 100 – \frac{100}{1 + RS}), trong đó RS là Độ mạnh tương đối.
Bước | Mô tả |
1. Chọn Khoảng thời gian | Thông thường là 14 tiết; xác định khung thời gian để tính toán RSI. |
2. Lãi/lỗ trung bình | Tính trung bình của tất cả các khoản lãi và lỗ trong kỳ. |
3. Tính toán mượt mà | Sử dụng các mức trung bình trước đó để cập nhật RSI liên tục, làm mịn dữ liệu. |
4. Tính RS | Tỷ lệ lãi trung bình và lỗ trung bình. |
5. Tính chỉ số RSI | Áp dụng công thức RSI để xác định giá trị của chỉ báo. |
3. Giá trị tối ưu để thiết lập trong các khung thời gian khác nhau
Việc lựa chọn các giá trị tối ưu cho RSI thiết lập trên các khung thời gian khác nhau là điều cần thiết để tối đa hóa hiệu quả của nó trong chiến lược kinh doanh. Phần này hướng dẫn người mới bắt đầu chọn các thông số tốt nhất cho chỉ báo RSI và hiểu những lựa chọn này tác động như thế nào đến hiệu suất của chỉ báo trong các điều kiện thị trường khác nhau.
3.1 Cài đặt RSI tiêu chuẩn
Cài đặt tiêu chuẩn cho Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là 14 tiết, rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trên nhiều tài sản và khung thời gian. Tuy nhiên, việc điều chỉnh khoảng thời gian có thể tinh chỉnh độ nhạy của chỉ báo:
- Khoảng thời gian ngắn hơn (ví dụ: 9 hoặc 10): Tăng độ nhạy, làm cho chỉ số RSI phản ứng mạnh hơn với những thay đổi về giá. Điều này có lợi cho giao dịch ngắn hạn hoặc lướt sóng vì nó có thể làm nổi bật các xu hướng ngắn hạn và đảo chiều nhanh hơn.
- Khoảng thời gian dài hơn (ví dụ: 20 hoặc 25): Giảm độ nhạy, làm dịu đi sự biến động của chỉ báo RSI. Cách tiếp cận này phù hợp với các chiến lược giao dịch dài hạn hơn, mang lại cái nhìn rõ ràng hơn về hướng xu hướng chung mà không bị ảnh hưởng bởi biến động giá ngắn hạn.
3.2 Điều chỉnh cho các khung thời gian khác nhau
Cài đặt RSI tối ưu có thể khác nhau tùy thuộc vào khung thời gian giao dịch:
- Ngày giao dịch (Thời gian ngắn): Trong ngày traders, sử dụng khoảng thời gian RSI ngắn hơn (ví dụ: 9 đến 10) có thể hiệu quả hơn. Cài đặt này giúp ghi lại những chuyển động nhanh và quan trọng, vì những chuyển động này traders quan tâm nhiều hơn đến hành động giá ngắn hạn.
- Giao dịch xoay vòng (Trung hạn): Lung lay traders có thể thấy chỉ số RSI 14 kỳ tiêu chuẩn hoặc các giá trị được điều chỉnh một chút (ví dụ: 12 hoặc 16) phù hợp hơn. Các cài đặt này mang lại sự cân bằng giữa độ nhạy và khả năng lọc tiếng ồn của thị trường, phù hợp với tính chất trung hạn của giao dịch xoay vòng.
- Giao dịch vị thế (Dài hạn): Đối với vị trí traders, khoảng thời gian RSI dài hơn (ví dụ: 20 đến 25) có thể cung cấp tín hiệu tốt hơn. Các cài đặt này làm giảm độ nhạy của RSI đối với những thay đổi giá ngắn hạn, tập trung vào cường độ xu hướng cơ bản và đưa ra các tín hiệu rõ ràng hơn để điều chỉnh vị thế dài hạn.
3.3 Phát hiện phân kỳ trong các khung thời gian khác nhau
Việc phát hiện phân kỳ RSI cũng phụ thuộc vào khung thời gian và cài đặt đã chọn:
- Khung thời gian ngắn hạn: Yêu cầu giám sát thường xuyên hơn và phản ứng nhanh hơn với các tín hiệu phân kỳ, do độ nhiễu thị trường ngày càng tăng và số lượng tín hiệu sai cao hơn.
- Khung thời gian dài hạn: Tín hiệu phân kỳ thường đáng tin cậy hơn nhưng ít xảy ra hơn. Các nhà giao dịch cần kiên nhẫn và có thể sử dụng các công cụ xác nhận bổ sung để xác thực tín hiệu phân kỳ trước khi hành động.
3.4 Lời khuyên thiết thực để thiết lập phân kỳ RSI
- Thử nghiệm với Cài đặt:Các nhà giao dịch nên thử nghiệm với các khoảng thời gian RSI khác nhau để tìm ra thiết lập tối ưu phù hợp với phong cách giao dịch của họ và biến động của tài sản họ đang giao dịch.
- Sử dụng xác nhận bổ sung: Bất kể khung thời gian nào, việc sử dụng các chỉ báo hoặc kỹ thuật phân tích bổ sung để xác nhận có thể nâng cao độ tin cậy của tín hiệu phân kỳ.
- Xem xét điều kiện thị trường: Hiệu quả của cài đặt RSI cụ thể có thể khác nhau tùy theo điều kiện thị trường khác nhau (ví dụ: thị trường có xu hướng và thị trường có giới hạn phạm vi), do đó, điều quan trọng là phải điều chỉnh cài đặt dựa trên động lực thị trường hiện tại.
Phong cách giao dịch | Khoảng thời gian RSI được đề xuất | Advantages | Những cân nhắc |
Ngày giao dịch | 9-10 | Phản ứng nhanh, nắm bắt các chuyển động ngắn hạn | Tiềm năng tín hiệu sai cao hơn |
Swing Thương mại | 12-16 | Cân bằng độ nhạy và lọc tiếng ồn | Cần theo dõi và điều chỉnh cẩn thận |
Vị trí giao dịch | 20-25 | Lọc tiếng ồn ngắn hạn tập trung vào xu hướng | Tín hiệu có thể đến muộn; đòi hỏi sự kiên nhẫn |
4. Giải thích và ứng dụng tín hiệu phân kỳ RSI
Việc giải thích và áp dụng chính xác các tín hiệu phân kỳ RSI là rất quan trọng đối với traders đang tìm cách tận dụng chỉ báo này để xác định khả năng đảo ngược xu hướng. Phần này nhằm mục đích hướng dẫn người mới bắt đầu quá trình diễn giải các tín hiệu phân kỳ RSI và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong các quyết định giao dịch.
4.1 Tìm hiểu tín hiệu phân kỳ RSI
Tín hiệu phân kỳ RSI có hai dạng chính: phân kỳ tăng và phân kỳ giảm, mỗi dạng cho thấy khả năng đảo chiều trong xu hướng hiện tại.
- Phân kỳ tăng: Xảy ra khi giá ghi nhận mức đáy thấp hơn nhưng chỉ số RSI đánh dấu mức đáy cao hơn. Điều này cho thấy đà giảm đang suy yếu và có thể xảy ra sự đảo ngược xu hướng tăng sắp tới.
- Phân kỳ giảm giá: Xảy ra khi giá đạt được đỉnh cao hơn nhưng chỉ số RSI lại hiển thị đỉnh thấp hơn. Điều này cho thấy đà tăng đang giảm, có khả năng dẫn đến sự đảo chiều xu hướng giảm.
4.2 Ứng dụng trong Chiến lược giao dịch
Việc áp dụng tín hiệu phân kỳ RSI trong chiến lược giao dịch bao gồm một số bước chính:
- Nhận dạng tín hiệu: Đầu tiên, xác định sự phân kỳ rõ ràng giữa hành động giá và chỉ số RSI. Điều này đòi hỏi sự khác biệt rõ ràng về hướng của giá và RSI đường xu hướng.
- Bí Tích Thêm Sức: Tìm kiếm xác nhận bổ sung về sự đảo ngược xu hướng. Đây có thể là mô hình nến đảo chiều, đột phá khỏi đường xu hướng hoặc xác nhận từ một chỉ báo khác.
- Điểm vào: Xác định điểm vào dựa trên các tín hiệu xác nhận. Các nhà giao dịch thường đợi một mô hình nến cụ thể hoàn thành hoặc giá phá vỡ một mức nhất định trước khi vào trade.
- Stop Loss và chốt lãi: Đặt lệnh dừng lỗ để quản lý rủi ro, thường là ở mức thấp hoặc cao gần đây trước tín hiệu phân kỳ. Mức chốt lời có thể được đặt dựa trên mức kháng cự chính hoặc hỗ trợ mức độ, hoặc sử dụng tỷ lệ rủi ro-phần thưởng phù hợp với tradechiến lược của r.
4.3 Ví dụ thực tế
- Ví dụ về phân kỳ tăng: Hãy tưởng tượng một kịch bản trong đó giá cổ phiếu giảm xuống mức thấp mới, nhưng chỉ số RSI hình thành mức thấp cao hơn. Nếu điều này được theo sau bởi một mô hình nến nhấn chìm tăng giá, trader có thể vào một vị thế mua khi đóng nến, đặt mức dừng lỗ dưới mức thấp gần đây và chốt lời ở mức kháng cự trước đó hoặc sử dụng tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận 2:1.
- Ví dụ về phân kỳ giảm giá: Ngược lại, nếu giá cổ phiếu đạt mức cao mới với chỉ số RSI hình thành mức cao thấp hơn và theo sau là mô hình nến đảo chiều giảm giá, điều này có thể báo hiệu cơ hội tốt để vào vị thế bán. Các trader sẽ đặt mức dừng lỗ trên mức cao gần đây và chốt lời ở mức hỗ trợ đã biết hoặc dựa trên sở thích thưởng rủi ro của họ.
Bước | Mô tả |
Nhận dạng tín hiệu | Tìm kiếm sự khác biệt giữa mức giá thấp/đỉnh và mức thấp/đỉnh của RSI cho thấy sự phân kỳ. |
Bí Tích Thêm Sức | Tìm kiếm các tín hiệu bổ sung (ví dụ: mô hình nến, các chỉ báo khác) để xác nhận sự đảo chiều xu hướng. |
Điểm vào | Nhập trade dựa trên các tín hiệu xác nhận, xem xét bối cảnh thị trường và thời điểm tối ưu. |
Ngừng lỗ và mất lợi nhuận | Đặt mức dừng lỗ ở mức thấp/cao gần đây trước khi phân kỳ và chốt lời ở cấp độ chiến lược. |
5. Kết hợp phân kỳ RSI với các chỉ báo khác
Để nâng cao hiệu quả của tín hiệu Phân kỳ RSI, traders thường kết hợp chúng với các chỉ báo kỹ thuật khác. Cách tiếp cận nhiều mặt này giúp xác nhận các tín hiệu, giảm các kết quả dương tính giả và cải thiện quá trình ra quyết định tổng thể. Phần này sẽ hướng dẫn người mới bắt đầu cách kết hợp hiệu quả Phân kỳ RSI với các chỉ báo khác để tạo ra phân kỳ mạnh mẽ hơn. chiến lược kinh doanh.
5.1 Các chỉ báo chính để kết hợp với phân kỳ RSI
- Di chuyển trung bình (MA): Đường trung bình động làm mịn dữ liệu giá để tạo thành một đường liền mạch, giúp xác định hướng của xu hướng dễ dàng hơn. Kết hợp Phân kỳ RSI với các MA (chẳng hạn như MA 50 ngày hoặc 200 ngày) có thể giúp xác nhận sức mạnh của sự đảo chiều xu hướng.
- MACD (Di chuyển phân kỳ hội tụ trung bình): MACD đo động lượng của một tài sản bằng cách so sánh hai đường trung bình động. Sự phân kỳ giữa chỉ báo MACD và hành động giá, khi xảy ra cùng với Phân kỳ RSI, có thể cung cấp tín hiệu mạnh hơn về khả năng đảo ngược xu hướng.
- Bộ dao động Stochastic : Tương tự như chỉ báo RSI, Bộ dao động ngẫu nhiên đo lường động lượng biến động giá. Khi cả hai chỉ báo Stochastic và RSI đồng thời hiển thị sự phân kỳ với giá, điều đó có thể cho thấy khả năng đảo ngược xu hướng là rất cao.
- Các chỉ số âm lượng: Các chỉ báo khối lượng, chẳng hạn như Khối lượng cân bằng (OBV), có thể xác nhận cường độ đảo ngược xu hướng được báo hiệu bởi Phân kỳ RSI. Việc tăng khối lượng theo hướng đảo chiều sẽ tăng thêm độ tin cậy cho tín hiệu.
5.2 Cách kết hợp các chỉ báo với phân kỳ RSI
- Xác nhận xu hướng: Sử dụng Đường trung bình động để xác nhận hướng xu hướng chung. Phân kỳ RSI tăng trong xu hướng tăng hoặc phân kỳ giảm trong xu hướng giảm có thể là một tín hiệu mạnh.
- Xác nhận động lượng: Chỉ báo MACD có thể giúp xác nhận sự dịch chuyển động lượng do Phân kỳ RSI đề xuất. Tìm đường MACD cắt đường tín hiệu của nó hoặc hiển thị sự phân kỳ phù hợp với tín hiệu RSI.
- Xác thực với Bộ dao động ngẫu nhiên: Xác nhận Phân kỳ RSI với sự phân kỳ trong Bộ dao động ngẫu nhiên, đặc biệt ở các vùng quá mua hoặc quá bán.
- Xác nhận khối lượng: Kiểm tra các chỉ báo âm lượng để đảm bảo rằng âm lượng hỗ trợ tín hiệu đảo chiều. Việc tăng khối lượng theo hướng đảo chiều sẽ làm tăng trọng số cho tín hiệu phân kỳ.
5.3 Ứng dụng thực tế và ví dụ
- Kết hợp RSI và MACD: Nếu chỉ báo RSI cho thấy phân kỳ tăng cùng lúc với đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu của nó thì đây có thể là tín hiệu mua mạnh.
- Phân kỳ RSI và đường trung bình động: Phát hiện phân kỳ RSI trong khi giá đang tiến đến mức đáng kể Đường Trung bình Động Đơn giản (như MA 200 ngày) có thể cho thấy khả năng bật ra khỏi MA, xác nhận sự đảo ngược xu hướng.
5.4 Các phương pháp hay nhất để kết hợp các chỉ báo
- Tránh dư thừa: Chọn các chỉ báo cung cấp các loại thông tin khác nhau (xu hướng, động lượng, khối lượng) để tránh các tín hiệu dư thừa.
- Tìm kiếm sự hợp lưu: Các tín hiệu tốt nhất xảy ra khi có sự hợp lưu giữa nhiều chỉ báo, cho thấy xác suất thành công cao hơn trade.
- Backtesting: Luôn luôn kiểm tra ngược chiến lược của bạn dựa trên dữ liệu lịch sử để đảm bảo tính hiệu quả của nó trước khi áp dụng nó trong các tình huống giao dịch thực tế.
chỉ số | Mục đích | Cách kết hợp với phân kỳ RSI |
Moving Averages | Xác nhận xu hướng | Xác nhận hướng xu hướng với các đường MA. |
MACD | Xác nhận động lượng | Tìm kiếm sự giao nhau và phân kỳ của đường MACD. |
Bộ dao động Stochastic | Động lượng và mức quá mua/quá bán | Xác nhận sự phân kỳ, đặc biệt ở mức độ cực cao. |
Các chỉ số âm lượng | Xác nhận sức mạnh của sự đảo ngược xu hướng | Kiểm tra sự gia tăng khối lượng theo hướng đảo chiều. |
6. Quản lý rủi ro với giao dịch phân kỳ RSI
Quản lý rủi ro hiệu quả là điều cần thiết khi giao dịch với Phân kỳ RSI, cũng như với bất kỳ chiến lược giao dịch nào. Phần này sẽ thảo luận về cách traders có thể triển khai các kỹ thuật quản lý rủi ro để bảo vệ khoản đầu tư của họ trong khi sử dụng tín hiệu Phân kỳ RSI. Mục đích là giúp người mới bắt đầu hiểu tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro và cung cấp các phương pháp thực tế để áp dụng những nguyên tắc này trong hoạt động giao dịch của họ.
6.1 Đặt mức dừng lỗ
Một trong những khía cạnh cơ bản của quản lý rủi ro là việc sử dụng lệnh dừng lỗ. Khi giao dịch trên tín hiệu Phân kỳ RSI:
- Đối với sự phân kỳ tăng giá: Đặt mức dừng lỗ ngay dưới mức thấp gần đây nhất trong hành động giá tương ứng với tín hiệu phân kỳ.
- Đối với sự phân kỳ giảm giá: Đặt mức dừng lỗ ngay trên mức cao gần đây liên quan đến sự phân kỳ.
Chiến lược này giúp hạn chế tổn thất có thể xảy ra nếu thị trường không di chuyển theo hướng dự đoán sau khi có tín hiệu phân kỳ.
6.2 Định cỡ Vị thế
Xác định quy mô vị thế là rất quan trọng để quản lý mức độ rủi ro gặp phải trên mỗi giao dịch. trade. Nó liên quan đến việc xác định lượng vốn cần phân bổ cho một trade dựa trên mức dừng lỗ và tradekhả năng chấp nhận rủi ro của r. Một nguyên tắc chung là rủi ro không quá 1-2% vốn giao dịch trên một lần trade. Bằng cách này, ngay cả một loạt thua lỗ cũng sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến tổng vốn.
6.3 Sử dụng lệnh chốt lời
Trong khi lệnh dừng lỗ bảo vệ khỏi khoản lỗ lớn, lệnh chốt lời được sử dụng để đảm bảo lợi nhuận ở mức giá định trước. Việc đặt mức chốt lời yêu cầu phân tích biểu đồ về mức kháng cự tiềm năng (trong thiết lập tăng giá) hoặc mức hỗ trợ (trong thiết lập giảm giá) nơi giá có thể đảo chiều.
6.4 Đa dạng hóa
Đa dạng hóa trên các tài sản hoặc chiến lược khác nhau có thể làm giảm rủi ro. Khi giao dịch dựa trên tín hiệu Phân kỳ RSI, hãy cân nhắc áp dụng chiến lược này trên nhiều thị trường hoặc công cụ khác nhau. Cách tiếp cận này giúp phân tán rủi ro và có thể bảo vệ danh mục đầu tư khỏi sự biến động của một tài sản.
6.5 Giám sát và Điều chỉnh Liên tục
Thị trường rất năng động và các điều kiện có thể thay đổi nhanh chóng. Việc giám sát liên tục các vị thế mở cho phép traders để điều chỉnh mức dừng lỗ, chốt lời hoặc đóng các vị thế theo cách thủ công để phản hồi thông tin mới hoặc diễn biến thị trường. Khả năng thích ứng này có thể tăng cường đáng kể việc quản lý rủi ro.
6.6 Ví dụ về quản lý rủi ro thực tế
Giả sử một tradeNếu có tài khoản giao dịch trị giá 10,000 USD và tuân theo quy tắc rủi ro 2%, họ không nên mạo hiểm quá 200 USD cho một lần giao dịch. trade. Nếu mức dừng lỗ được đặt cách điểm vào lệnh 50 pips Forex trade, quy mô vị thế phải được điều chỉnh sao cho mỗi chuyển động của pip không quá 4 USD (rủi ro 200 USD chia cho 50 pip).
Kỹ thuật quản lý rủi ro | Mô tả |
Đặt cắt lỗ | Đặt mức dừng lỗ để hạn chế tổn thất tiềm ẩn, dựa trên mức thấp/đỉnh gần đây từ tín hiệu phân kỳ. |
Định cỡ vị trí | Xác định trade kích thước dựa trên khoảng cách dừng lỗ và khả năng chấp nhận rủi ro, thường là 1-2% vốn. |
Sử dụng lệnh chốt lời | Đặt mức chốt lời tại các điểm chiến lược để đảm bảo lợi nhuận trước khi xu hướng đảo ngược có thể xảy ra. |
Đa dạng hóa | Phân tán rủi ro bằng cách áp dụng chiến lược trên các tài sản hoặc công cụ khác nhau. |
Giám sát và điều chỉnh liên tục | Điều chỉnh mức dừng lỗ, chốt lãi hoặc đóng vị thế khi điều kiện thị trường thay đổi. |